Có 2 kết quả:

打針 dǎ zhēn ㄉㄚˇ ㄓㄣ打针 dǎ zhēn ㄉㄚˇ ㄓㄣ

1/2

Từ điển phổ thông

tiêm (thuốc)

Từ điển Trung-Anh

to give or have an injection

Từ điển phổ thông

tiêm (thuốc)

Từ điển Trung-Anh

to give or have an injection